Trang chủ160190 • KOSDAQ
add
Higen RNM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.650,00 ₩ - 31.600,00 ₩
Phạm vi một năm
6.810,00 ₩ - 50.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
965,25 T KRW
Số lượng trung bình
212,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,43 T | -4,16% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 2,90% |
Thu nhập ròng | -1,29 T | -469,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,62 | -487,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,98 Tr | -131,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,25 T | 29,33% |
Tổng tài sản | 120,19 T | 11,78% |
Tổng nợ | 51,81 T | -15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 T | -469,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 T | -161,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -789,46 Tr | -82,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,88 Tr | 62,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 T | -299,24% |
Dòng tiền tự do | -1,74 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
196