Trang chủ1603 • TPE
add
China Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,55 NT$ - 39,25 NT$
Phạm vi một năm
25,75 NT$ - 47,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T TWD
Số lượng trung bình
703,22 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 38,59% |
Chi phí hoạt động | 52,41 Tr | 48,08% |
Thu nhập ròng | 137,38 Tr | 29,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | -6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,23 Tr | 33,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 22,60% |
Tổng tài sản | 11,31 T | 8,48% |
Tổng nợ | 4,20 T | 14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,38 Tr | 29,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -421,60 Tr | -559,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,83 Tr | -25,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,00 Tr | 2.069,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,77 Tr | 74,94% |
Dòng tiền tự do | -441,57 Tr | -948,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
687