Trang chủ1603 • TPE
add
China Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,05 NT$ - 34,80 NT$
Phạm vi một năm
25,75 NT$ - 50,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 T TWD
Số lượng trung bình
429,38 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 24,17% |
Chi phí hoạt động | 27,88 Tr | 11,32% |
Thu nhập ròng | 101,93 Tr | -18,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -34,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,41 Tr | 1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 40,70% |
Tổng tài sản | 10,84 T | 5,63% |
Tổng nợ | 3,71 T | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,93 Tr | -18,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,85 Tr | 7,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,81 Tr | 143,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -332,26 Tr | -18,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,39 Tr | 241,24% |
Dòng tiền tự do | 298,86 Tr | 47,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
687