Trang chủ1605 • TPE
add
Walsin Lihwa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,50 NT$ - 28,50 NT$
Phạm vi một năm
27,25 NT$ - 42,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
110,86 T TWD
Số lượng trung bình
11,61 Tr
Tỷ số P/E
28,73
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,80 T | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 21,41% |
Thu nhập ròng | 358,51 Tr | -82,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -80,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -78,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | -29,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -109,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,37 T | -36,64% |
Tổng tài sản | 262,32 T | -4,12% |
Tổng nợ | 112,56 T | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,51 Tr | -82,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | -34,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 T | 54,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -793,43 Tr | 79,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,62 T | 66,47% |
Dòng tiền tự do | -5,43 T | 44,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
2.217