Trang chủ1606 • HKG
add
China Development Bank Fnacl Lsng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,78 T HKD
Số lượng trung bình
7,54 Tr
Tỷ số P/E
3,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | -7,03% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 7,95% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 19,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,26 | 28,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,32 T | -36,93% |
Tổng tài sản | 405,85 T | -0,94% |
Tổng nợ | 365,59 T | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 19,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,91 T | -198,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,42 Tr | 96,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | 43,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,70 T | -308,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
604