Trang chủ1608 • TPE
add
Hua Eng Wire And Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,90 NT$ - 26,40 NT$
Phạm vi một năm
18,95 NT$ - 45,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,42 T TWD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
21,20
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 55,82 Tr | 6,02% |
Thu nhập ròng | 156,07 Tr | -46,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | -50,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,48 Tr | 153,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -10,23% |
Tổng tài sản | 14,37 T | 5,09% |
Tổng nợ | 5,23 T | 11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,07 Tr | -46,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,29 Tr | -292,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,38 Tr | 9,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,49 Tr | 526,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,18 Tr | -231,58% |
Dòng tiền tự do | -477,28 Tr | -644,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
748