Trang chủ1608 • TPE
add
Hua Eng Wire And Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,40 NT$ - 23,95 NT$
Phạm vi một năm
18,95 NT$ - 45,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,00 T TWD
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 54,84 Tr | 4,79% |
Thu nhập ròng | 64,49 Tr | -78,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -79,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,77 Tr | 18,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 26,53% |
Tổng tài sản | 13,86 T | 4,09% |
Tổng nợ | 4,87 T | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,49 Tr | -78,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,38 Tr | -17,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,58 Tr | -316,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,17 Tr | 14,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,37 Tr | -268,27% |
Dòng tiền tự do | 249,27 Tr | 0,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
748