Trang chủ1608 • TPE
add
Hua Eng Wire And Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,50 NT$ - 28,20 NT$
Phạm vi một năm
22,20 NT$ - 47,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,65 T TWD
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 18,65% |
Chi phí hoạt động | 57,73 Tr | 18,40% |
Thu nhập ròng | 85,93 Tr | 22,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 3,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,94 Tr | 31,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 41,34% |
Tổng tài sản | 13,93 T | 3,13% |
Tổng nợ | 5,01 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,93 Tr | 22,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 1.959,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,94 Tr | -3,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -827,33 Tr | -225,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 324,99 Tr | 231,69% |
Dòng tiền tự do | 275,43 Tr | 173,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
748