Trang chủ160980 • KOSDAQ
add
Cymechs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.310,00 ₩ - 11.610,00 ₩
Phạm vi một năm
7.410,00 ₩ - 23.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,21 T KRW
Số lượng trung bình
48,10 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,95 T | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 9,02 T | 119,97% |
Thu nhập ròng | 11,92 T | 1.764,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,51 | 1.908,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | 424,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,83 T | -24,52% |
Tổng tài sản | 227,40 T | 6,96% |
Tổng nợ | 53,73 T | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,92 T | 1.764,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 T | -203,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 T | -452,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,07 Tr | 100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 T | 16,14% |
Dòng tiền tự do | -10,35 T | -406,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
222