Trang chủ1609 • TPE
add
Ta Ya Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,70 NT$ - 35,35 NT$
Phạm vi một năm
29,00 NT$ - 59,71 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,85 T TWD
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 454,52 Tr | -21,58% |
Thu nhập ròng | 191,85 Tr | -35,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -40,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,60 Tr | 31,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 T | 36,58% |
Tổng tài sản | 55,91 T | 20,28% |
Tổng nợ | 37,52 T | 25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,85 Tr | -35,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 771,61 Tr | -22,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -679,82 Tr | 17,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -829,56 Tr | -231,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -716,20 Tr | -197,94% |
Dòng tiền tự do | 366,21 Tr | 24,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.578