Trang chủ161000 • KRX
add
Aekyung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.060,00 ₩ - 10.650,00 ₩
Phạm vi một năm
5.960,00 ₩ - 15.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
503,03 T KRW
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
125,44
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,02 T | -14,90% |
Chi phí hoạt động | 29,92 T | 8,19% |
Thu nhập ròng | 4,07 T | 68,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 98,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,48 T | -57,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,72 T | -26,77% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 3,67% |
Tổng nợ | 615,48 T | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 T | 68,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,23 T | 52,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,66 T | 36,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 283,10 Tr | -99,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,26 T | -56,88% |
Dòng tiền tự do | -43,96 T | -13,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
736