Trang chủ161000 • KRX
add
Aekyung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.460,00 ₩ - 8.830,00 ₩
Phạm vi một năm
8.230,00 ₩ - 17.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
412,54 T KRW
Số lượng trung bình
189,32 N
Tỷ số P/E
176,40
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,40 T | -7,35% |
Chi phí hoạt động | 29,12 T | -13,49% |
Thu nhập ròng | -1,26 T | -120,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -121,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,57 T | -25,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,66 T | -14,67% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | 5,05% |
Tổng nợ | 612,03 T | 14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 T | -120,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,79 T | -26,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,43 T | -97,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,74 T | -103,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,47 T | -159,07% |
Dòng tiền tự do | 2,11 T | -95,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
742