Trang chủ161000 • KRX
add
Aekyung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.340,00 ₩ - 12.830,00 ₩
Phạm vi một năm
5.960,00 ₩ - 15.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
606,16 T KRW
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,01 T | -9,01% |
Chi phí hoạt động | 32,25 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | -1,10 T | 40,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | 34,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,22 T | 38,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.093,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,45 T | -22,65% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | 4,45% |
Tổng nợ | 716,23 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 T | 40,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,03 T | -5,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,13 T | -31,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,76 T | 22,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,34 Tr | 93,35% |
Dòng tiền tự do | -54,07 T | -24,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
719