Trang chủ1610 • HKG
add
COFCO Joycome Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,89 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T HKD
Số lượng trung bình
35,59 Tr
Tỷ số P/E
14,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,88 T | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 368,76 Tr | 5,42% |
Thu nhập ròng | 143,39 Tr | -37,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -39,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 929,89 Tr | 790,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -47,94% |
Tổng tài sản | 20,36 T | 8,31% |
Tổng nợ | 10,76 T | 32,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,39 Tr | -37,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 651,16 Tr | 45,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,94 Tr | -198,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,11 Tr | -61,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,41 Tr | -84,61% |
Dòng tiền tự do | -333,64 Tr | 0,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
13.006