Trang chủ1611 • TPE
add
China Electric Mfg Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,00 NT$ - 15,15 NT$
Phạm vi một năm
14,25 NT$ - 22,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T TWD
Số lượng trung bình
480,28 N
Tỷ số P/E
28,76
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,32 Tr | -18,52% |
Chi phí hoạt động | 60,68 Tr | -27,43% |
Thu nhập ròng | 33,34 Tr | -19,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,39 Tr | 154,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -17,16% |
Tổng tài sản | 5,39 T | -1,08% |
Tổng nợ | 1,02 T | -11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,34 Tr | -19,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,71 Tr | -133,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,44 Tr | -115,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,33 Tr | -109,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,74 Tr | -187,95% |
Dòng tiền tự do | -202,47 Tr | -203,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1955
Trang web
Nhân viên
337