Trang chủ1611 • TPE
add
China Electric Mfg Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,55 NT$ - 13,90 NT$
Phạm vi một năm
11,05 NT$ - 22,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T TWD
Số lượng trung bình
750,75 N
Tỷ số P/E
27,35
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,95 Tr | -22,16% |
Chi phí hoạt động | 77,58 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | 22,74 Tr | -25,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | -4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,76 Tr | -74,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -5,65% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 1,24% |
Tổng nợ | 1,01 T | -10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,74 Tr | -25,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,39 Tr | -21,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,38 Tr | 48,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,67 Tr | -28,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,63 Tr | 57,90% |
Dòng tiền tự do | 37,79 Tr | 129,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1955
Trang web
Nhân viên
337