Trang chủ1612 • TPE
add
Hong Tai Electric Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,00 NT$ - 38,10 NT$
Phạm vi một năm
26,50 NT$ - 40,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,85 T TWD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
15,74
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | 22,45% |
Chi phí hoạt động | 66,10 Tr | 6,88% |
Thu nhập ròng | 283,97 Tr | 0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | -18,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,92 Tr | -7,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -26,86% |
Tổng tài sản | 9,67 T | 6,33% |
Tổng nợ | 2,23 T | 39,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,97 Tr | 0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 811,56 Tr | 646,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,42 Tr | 39,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,83 Tr | -167.455,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 537,89 Tr | 264,29% |
Dòng tiền tự do | 675,05 Tr | 53,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
357