Trang chủ1612 • TPE
add
Hong Tai Electric Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
34,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,90 NT$ - 34,30 NT$
Phạm vi một năm
23,70 NT$ - 45,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 T TWD
Số lượng trung bình
819,21 N
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 25,84% |
Chi phí hoạt động | 61,85 Tr | -22,94% |
Thu nhập ròng | 283,72 Tr | 65,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,53 | 31,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,79 Tr | 93,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -9,33% |
Tổng tài sản | 9,09 T | 9,19% |
Tổng nợ | 1,59 T | 31,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,72 Tr | 65,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,49 Tr | -263,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,49 Tr | -50,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,00 N | -103,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,40 Tr | -111,65% |
Dòng tiền tự do | 438,39 Tr | 61,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
357