Trang chủ1612 • TPE
add
Hong Tai Electric Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,55 NT$ - 31,35 NT$
Phạm vi một năm
26,50 NT$ - 40,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,89 T TWD
Số lượng trung bình
993,23 N
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 0,82% |
Chi phí hoạt động | 66,89 Tr | 10,24% |
Thu nhập ròng | 146,63 Tr | -16,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | -17,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,54 Tr | -0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -50,31% |
Tổng tài sản | 8,66 T | 1,96% |
Tổng nợ | 1,06 T | 12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,63 Tr | -16,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,57 Tr | -150,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,67 Tr | 42,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,66 Tr | -407,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,68 Tr | -181,61% |
Dòng tiền tự do | -264,24 Tr | -182,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
357