Trang chủ161390 • KRX
add
Hankook
Giá đóng cửa hôm trước
42.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.950,00 ₩ - 43.750,00 ₩
Phạm vi một năm
34.500,00 ₩ - 44.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 NT KRW
Số lượng trung bình
403,03 N
Tỷ số P/E
4,93
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 NT | 133,34% |
Chi phí hoạt động | 596,28 T | 61,20% |
Thu nhập ròng | 319,69 T | -10,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -61,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,62 N | -10,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,39 T | -8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 NT | 0,44% |
Tổng tài sản | 24,15 NT | 80,99% |
Tổng nợ | 12,03 NT | 256,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,69 T | -10,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,42 T | -114,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 900,13 T | 500,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,62 T | -1.331,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 515,25 T | 272,74% |
Dòng tiền tự do | -1,77 NT | -3.539,44% |
Giới thiệu
Hankook Tire & Technology Co., Ltd., also known simply as Hankook, is a South Korean tire company based in Seoul. It is the seventh-largest tire company in the world. It is a part of Hankook & Company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
6.282