Trang chủ161390 • KRX
add
Hankook
Giá đóng cửa hôm trước
40.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.700,00 ₩ - 41.250,00 ₩
Phạm vi một năm
34.500,00 ₩ - 47.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 NT KRW
Số lượng trung bình
242,69 N
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 NT | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 467,55 T | 13,87% |
Thu nhập ròng | 58,95 T | -69,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -72,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 483,00 | -69,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 601,97 T | -2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 NT | -5,08% |
Tổng tài sản | 15,85 NT | 24,18% |
Tổng nợ | 4,65 NT | 48,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,95 T | -69,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 676,56 T | -9,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 NT | -1.286,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 479,09 T | 401,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -638,94 T | -257,61% |
Dòng tiền tự do | 897,78 T | -10,86% |
Giới thiệu
Hankook Tire & Technology Co., Ltd., also known simply as Hankook, is a South Korean tire company based in Seoul. It is the seventh-largest tire company in the world. It is a part of Hankook & Company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
6.291