Trang chủ161390 • KRX
add
Hankook
Giá đóng cửa hôm trước
38.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.250,00 ₩ - 39.200,00 ₩
Phạm vi một năm
34.500,00 ₩ - 63.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 NT KRW
Số lượng trung bình
410,06 N
Tỷ số P/E
3,76
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 NT | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 399,74 T | 4,64% |
Thu nhập ròng | 317,04 T | 128,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 122,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,60 N | 128,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,03 T | 43,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 NT | 52,83% |
Tổng tài sản | 13,78 NT | 10,90% |
Tổng nợ | 3,33 NT | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,04 T | 128,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 512,63 T | 16,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,26 T | -2.008,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,91 T | 27,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,69 T | -446,41% |
Dòng tiền tự do | -61,57 T | -136,11% |
Giới thiệu
Hankook Tire & Technology Co., Ltd., also known simply as Hankook, is a South Korean tire company based in Seoul. It is the seventh largest tire company in the world. It is a part of Hankook & Company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
6.323