Trang chủ1614 • TPE
add
Taiwan Sanyo Electric
Giá đóng cửa hôm trước
38,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,85 NT$ - 38,40 NT$
Phạm vi một năm
36,05 NT$ - 52,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T TWD
Số lượng trung bình
125,66 N
Tỷ số P/E
45,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 217,02 Tr | -2,57% |
Thu nhập ròng | 96,52 Tr | 54,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 42,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,81 Tr | 48,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 16,30% |
Tổng tài sản | 6,95 T | 0,42% |
Tổng nợ | 1,34 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,52 Tr | 54,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,01 Tr | 39,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,88 Tr | -6,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -512,00 N | 98,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,35 Tr | 378,78% |
Dòng tiền tự do | -64,81 Tr | 0,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.097