Trang chủ161580 • KOSDAQ
add
Philoptics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.730,00 ₩ - 18.640,00 ₩
Phạm vi một năm
8.540,00 ₩ - 37.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
385,36 T KRW
Số lượng trung bình
937,67 N
Tỷ số P/E
110,71
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,53 T | 219,93% |
Chi phí hoạt động | 13,35 T | 35,26% |
Thu nhập ròng | -4,42 T | 43,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,27 | 82,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -846,21 Tr | 83,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,39 T | -67,21% |
Tổng tài sản | 403,09 T | 0,90% |
Tổng nợ | 175,21 T | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 T | 43,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,04 T | 142,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,73 T | -128,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 T | -92,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,65 T | -85,39% |
Dòng tiền tự do | 10,41 T | 136,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
293