Trang chủ1615 • TPE
add
Dah San Electric Wire & Cable Corp
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,40 NT$ - 53,00 NT$
Phạm vi một năm
46,00 NT$ - 66,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 T TWD
Số lượng trung bình
133,66 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 57,26 Tr | 11,89% |
Thu nhập ròng | 181,83 Tr | 9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,41 | 7,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,79 Tr | 16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,54 Tr | 24,21% |
Tổng tài sản | 5,20 T | 15,59% |
Tổng nợ | 1,62 T | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,83 Tr | 9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,37 Tr | -47,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,81 Tr | -3,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,08 Tr | 65,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,48 Tr | 162,31% |
Dòng tiền tự do | 194,28 Tr | -50,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
190