Trang chủ1615 • TPE
add
Dah San Electric Wire & Cable Corp
Giá đóng cửa hôm trước
60,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,00 NT$ - 60,70 NT$
Phạm vi một năm
32,43 NT$ - 66,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,26 T TWD
Số lượng trung bình
207,20 N
Tỷ số P/E
16,47
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 43,19% |
Chi phí hoạt động | 56,90 Tr | 25,23% |
Thu nhập ròng | 182,91 Tr | 113,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,89 | 49,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,11 Tr | 129,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,62 Tr | 25,19% |
Tổng tài sản | 4,99 T | 23,91% |
Tổng nợ | 1,78 T | 24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,91 Tr | 113,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,75 Tr | 894,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,86 Tr | -21,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,08 Tr | -332,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,18 Tr | -267,90% |
Dòng tiền tự do | 368,88 Tr | 206,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
190