Trang chủ1617 • TPE
add
Jung Shing Wire Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
18,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,00 NT$ - 18,35 NT$
Phạm vi một năm
16,00 NT$ - 32,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T TWD
Số lượng trung bình
187,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,08 Tr | 18,02% |
Chi phí hoạt động | 66,89 Tr | 3,09% |
Thu nhập ròng | -18,57 Tr | -197,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 | -182,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,22 Tr | -22,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 15,56% |
Tổng tài sản | 3,69 T | 10,68% |
Tổng nợ | 1,40 T | 17,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,57 Tr | -197,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,16 Tr | 284,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,20 Tr | -327,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,37 Tr | 188,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,60 Tr | -41,54% |
Dòng tiền tự do | -100,72 Tr | -322,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
607