Trang chủ1617 • TPE
add
Jung Shing Wire Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
20,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,10 NT$ - 20,70 NT$
Phạm vi một năm
15,85 NT$ - 32,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T TWD
Số lượng trung bình
385,90 N
Tỷ số P/E
123,15
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 934,32 Tr | 38,43% |
Chi phí hoạt động | 65,18 Tr | -0,24% |
Thu nhập ròng | 44,83 Tr | 94,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 40,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,64 Tr | 836,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 1,00% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 5,90% |
Tổng nợ | 1,32 T | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,83 Tr | 94,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,64 Tr | -1.511,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 205,18 Tr | 290,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,89 Tr | -1,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,27 Tr | 435,88% |
Dòng tiền tự do | -64,55 Tr | 47,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
607