Trang chủ1617 • TPE
add
Jung Shing Wire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,05 NT$ - 17,55 NT$
Phạm vi một năm
13,55 NT$ - 32,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T TWD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
32,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,57 Tr | 23,80% |
Chi phí hoạt động | 65,20 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 40,58 Tr | 172,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | 158,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,99 Tr | 67,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 27,63% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 15,40% |
Tổng nợ | 1,41 T | 19,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,58 Tr | 172,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,46 Tr | -13,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,22 Tr | -86,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,61 Tr | -2.044,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,66 Tr | -400,97% |
Dòng tiền tự do | 220,89 Tr | 85,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
607