Trang chủ161890 • KRX
add
Kolmar Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
79.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
79.700,00 ₩ - 88.000,00 ₩
Phạm vi một năm
49.400,00 ₩ - 88.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 NT KRW
Số lượng trung bình
197,87 N
Tỷ số P/E
21,83
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,50 T | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 132,05 T | 10,64% |
Thu nhập ròng | 33,52 T | 171,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | 166,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,42 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,62 T | -2,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,52 T | -25,85% |
Tổng tài sản | 3,13 NT | 3,90% |
Tổng nợ | 1,62 NT | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,52 T | 171,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,69 T | 32,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,81 T | -117,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 T | 156,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,58 T | -415,45% |
Dòng tiền tự do | -7,35 T | -109,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
1.032