Trang chủ1618 • TPE
add
Hold-Key Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,85 NT$ - 37,50 NT$
Phạm vi một năm
31,40 NT$ - 65,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T TWD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 47,43 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | 193,39 Tr | 16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,29 | 11,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,58 Tr | 19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,11 Tr | 44,29% |
Tổng tài sản | 7,74 T | 25,61% |
Tổng nợ | 1,68 T | 51,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,39 Tr | 16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,02 Tr | 59,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,58 Tr | -52,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,45 Tr | -90,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,92 Tr | 26,21% |
Dòng tiền tự do | -671,75 Tr | -19,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
293