Trang chủ162300 • KOSDAQ
add
Shin Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.255,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 ₩ - 2.330,00 ₩
Phạm vi một năm
2.005,00 ₩ - 3.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,73 T KRW
Số lượng trung bình
49,11 N
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,23 T | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 4,99 T | 29,88% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 26,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 18,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 T | -27,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,60 T | -23,25% |
Tổng tài sản | 226,76 T | 2,82% |
Tổng nợ | 144,15 T | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 26,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 T | -230,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -777,85 Tr | 73,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | -138,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,63 T | -284,39% |
Dòng tiền tự do | -4,68 T | 30,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
44