Trang chủ162300 • KOSDAQ
add
Shin Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.600,00 ₩ - 3.225,00 ₩
Phạm vi một năm
2.225,00 ₩ - 4.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,24 T KRW
Số lượng trung bình
97,67 N
Tỷ số P/E
55,65
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,19 T | 24,35% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 23,56% |
Thu nhập ròng | -793,09 Tr | -122,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -118,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 T | -22,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 569,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,96 T | 2,11% |
Tổng tài sản | 241,77 T | 29,50% |
Tổng nợ | 170,20 T | 45,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,09 Tr | -122,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,54 T | -1.114,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,64 T | 35,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,72 T | 126,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,62 T | 9,18% |
Dòng tiền tự do | -15,91 T | -204,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
47