Trang chủ162300 • KOSDAQ
add
Shin Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.385,00 ₩ - 2.440,00 ₩
Phạm vi một năm
2.005,00 ₩ - 4.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,74 T KRW
Số lượng trung bình
208,71 N
Tỷ số P/E
15,56
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,14 T | 32,81% |
Chi phí hoạt động | 6,72 T | 36,92% |
Thu nhập ròng | 2,67 T | 276,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | 232,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 560,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,86 T | 5,58% |
Tổng tài sản | 229,70 T | 24,18% |
Tổng nợ | 148,61 T | 30,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 T | 276,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,92 T | 33,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,74 Tr | 96,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,06 T | -1.008,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -857,55 Tr | -8.090,01% |
Dòng tiền tự do | 19,79 T | 36,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
47