Trang chủ1626 • TPE
add
Airmate (Cayman) International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 NT$
Phạm vi một năm
10,80 NT$ - 17,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T TWD
Số lượng trung bình
62,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 501,16 Tr | 15,19% |
Thu nhập ròng | -61,31 Tr | -711,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,06 | -696,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,04 Tr | -385,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,44 Tr | 11,48% |
Tổng tài sản | 9,03 T | 11,36% |
Tổng nợ | 6,09 T | 21,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,31 Tr | -711,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,35 Tr | -618,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,47 Tr | 5,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 242,76 Tr | 218,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,44 Tr | 114,07% |
Dòng tiền tự do | -220,52 Tr | 9,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
8.219