Trang chủ1626 • TPE
add
Airmate (Cayman) International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,95 NT$ - 16,20 NT$
Phạm vi một năm
13,80 NT$ - 17,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T TWD
Số lượng trung bình
295,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 663,07 Tr | -3,42% |
Thu nhập ròng | 53,86 Tr | -68,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -65,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,01 Tr | -45,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 22,04% |
Tổng tài sản | 9,81 T | 1,01% |
Tổng nợ | 6,60 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,86 Tr | -68,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 726,59 Tr | -23,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 Tr | 78,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,54 Tr | 6,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 337,13 Tr | -30,62% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | 37,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web