Trang chủ1627 • HKG
add
Able Engineering Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T HKD
Số lượng trung bình
277,60 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
7,81%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 30,17% |
Chi phí hoạt động | 18,40 Tr | -22,41% |
Thu nhập ròng | 49,95 Tr | 60,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 23,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,65 Tr | 54,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | 21,50% |
Tổng tài sản | 5,78 T | 17,38% |
Tổng nợ | 4,16 T | 20,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,95 Tr | 60,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,40 Tr | 32,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,26 Tr | -100,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,45 Tr | -35,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,49 Tr | 21,73% |
Dòng tiền tự do | 13,27 Tr | 7,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
560