Trang chủ1628 • HKG
add
Yuzhou Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 3,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
392,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
888,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -62,86% |
Chi phí hoạt động | 360,85 Tr | 1,53% |
Thu nhập ròng | -2,86 T | -37,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 T | -102,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -72,12% |
Tổng tài sản | 83,07 T | -23,62% |
Tổng nợ | 94,80 T | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 T | -37,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 T | 22,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,16 T | 10,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -579,61 Tr | -133,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,49 Tr | 73,88% |
Dòng tiền tự do | -1,87 T | -44,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.012