Trang chủ163280 • KOSDAQ
add
Airrane Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.820,00 ₩ - 19.010,00 ₩
Phạm vi một năm
8.670,00 ₩ - 25.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,08 T KRW
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
52,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 T | 80,05% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 54,55% |
Thu nhập ròng | 453,55 Tr | 975,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | 587,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 360,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,01 T | 104,80% |
Tổng tài sản | 82,43 T | 82,29% |
Tổng nợ | 18,43 T | 65,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,55 Tr | 975,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,78 Tr | -106,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | -79,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,53 T | 3.752,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,38 T | 1.374,95% |
Dòng tiền tự do | -550,59 Tr | 53,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
113