Trang chủ163560 • KRX
add
DRB Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.450,00 ₩ - 7.590,00 ₩
Phạm vi một năm
6.090,00 ₩ - 11.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,89 T KRW
Số lượng trung bình
331,07 N
Tỷ số P/E
31,49
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,88 T | -57,20% |
Chi phí hoạt động | 29,35 T | 378,18% |
Thu nhập ròng | -2,73 T | -154,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,65 | -164,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | -78,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,89 T | -19,77% |
Tổng tài sản | 945,07 T | -3,60% |
Tổng nợ | 113,12 T | -27,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 T | -154,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | -103,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,45 T | 57,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,87 Tr | -24,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 T | -133,87% |
Dòng tiền tự do | -11,37 T | -252,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
548