Trang chủ1636 • HKG
add
China Metal Resources Utilization Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
72,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,92 Tr | -98,01% |
Chi phí hoạt động | 63,03 Tr | 79,02% |
Thu nhập ròng | -215,36 Tr | -39,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 N | -6.905,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,07 Tr | 28,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 Tr | -80,29% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -21,64% |
Tổng nợ | 5,24 T | 7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,36 Tr | -39,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
250