Trang chủ163730 • KOSDAQ
add
Finger Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.800,00 ₩ - 13.310,00 ₩
Phạm vi một năm
5.840,00 ₩ - 15.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,28 T KRW
Số lượng trung bình
757,41 N
Tỷ số P/E
97,44
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,61 T | 26,71% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | -7,60% |
Thu nhập ròng | 512,77 Tr | 355,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 260,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 709,37 Tr | 113,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,78 T | 7,07% |
Tổng tài sản | 66,81 T | 5,30% |
Tổng nợ | 16,90 T | 38,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,77 Tr | 355,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -746,33 Tr | 75,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 230,46 Tr | 102,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,21 Tr | -834,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -815,06 Tr | 92,81% |
Dòng tiền tự do | -257,54 Tr | 90,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
302