Trang chủ163730 • KOSDAQ
add
Finger Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.370,00 ₩ - 8.690,00 ₩
Phạm vi một năm
5.840,00 ₩ - 13.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,42 T KRW
Số lượng trung bình
126,74 N
Tỷ số P/E
47,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,97 T | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | -2,67% |
Thu nhập ròng | 175,97 Tr | -87,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -87,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,33 Tr | -76,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,81 T | -11,24% |
Tổng tài sản | 62,44 T | 0,02% |
Tổng nợ | 11,66 T | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,97 Tr | -87,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 939,12 Tr | -61,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,73 T | 165,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,10 Tr | -120,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 T | 279,70% |
Dòng tiền tự do | 118,37 Tr | -93,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
275