Trang chủ163730 • KOSDAQ
add
Finger Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.100,00 ₩ - 13.150,00 ₩
Phạm vi một năm
5.840,00 ₩ - 15.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,32 T KRW
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
138,35
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,22 T | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 6,17% |
Thu nhập ròng | 387,65 Tr | -68,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -68,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,44 Tr | -77,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 188,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,67 T | -12,02% |
Tổng tài sản | 63,47 T | 1,26% |
Tổng nợ | 13,55 T | 21,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,65 Tr | -68,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | -68,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 T | 393,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,22 Tr | 29,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 T | -19,82% |
Dòng tiền tự do | 1,50 T | -56,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
275