Trang chủ1638 • HKG
add
Kaisa Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T HKD
Số lượng trung bình
12,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | -59,98% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 84,23% |
Thu nhập ròng | -4,56 T | -30,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -167,92 | -226,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 T | -695,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -28,21% |
Tổng tài sản | 224,58 T | -12,34% |
Tổng nợ | 233,17 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 T | -30,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -324,36 Tr | 20,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,55 Tr | 33,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,82 Tr | -28,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,56 Tr | 62,86% |
Dòng tiền tự do | -1,65 T | -3.354,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
16.036