Trang chủ1651 • HKG
add
Precision Tsugami China Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,28 $
Mức chênh lệch một ngày
26,40 $ - 27,78 $
Phạm vi một năm
9,30 $ - 31,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 T HKD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 40,50% |
Chi phí hoạt động | 84,78 Tr | 21,63% |
Thu nhập ròng | 221,19 Tr | 70,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,37 | 21,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,11 Tr | 72,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -2,65% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 17,13% |
Tổng nợ | 1,12 T | 20,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,19 Tr | 70,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,73 Tr | 50,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,26 Tr | -1.558,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,63 Tr | -26,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,16 Tr | -1.544,63% |
Dòng tiền tự do | 202,87 Tr | 92,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.399