Trang chủ1651 • HKG
add
Precision Tsugami China Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,70 $
Mức chênh lệch một ngày
20,60 $ - 21,95 $
Phạm vi một năm
9,14 $ - 31,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 T HKD
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 989,03 Tr | 32,37% |
Chi phí hoạt động | 89,34 Tr | 37,17% |
Thu nhập ròng | 170,02 Tr | 53,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,19 | 16,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,37 Tr | 55,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 948,52 Tr | -11,51% |
Tổng tài sản | 3,75 T | 10,97% |
Tổng nợ | 854,74 Tr | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,02 Tr | 53,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,73 Tr | -96,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,63 Tr | 301,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,17 Tr | -2,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,19 Tr | 830,57% |
Dòng tiền tự do | 140,30 Tr | 85,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.240