Trang chủ165A • TYO
add
SBI Rheos Hifumi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
179,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
181,00 ¥ - 187,00 ¥
Phạm vi một năm
107,63 ¥ - 225,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,02 T JPY
Số lượng trung bình
299,39 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | — |
Thu nhập ròng | 348,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 T | — |
Tổng tài sản | 12,41 T | — |
Tổng nợ | 4,56 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 348,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
117