Trang chủ166090 • KOSDAQ
add
Hana Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.350,00 ₩ - 24.050,00 ₩
Phạm vi một năm
23.250,00 ₩ - 69.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
473,11 T KRW
Số lượng trung bình
88,59 N
Tỷ số P/E
20,42
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,31 T | -5,93% |
Chi phí hoạt động | 7,82 T | 28,02% |
Thu nhập ròng | 5,62 T | -46,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | -43,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,75 T | -16,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,38 T | -1,54% |
Tổng tài sản | 639,66 T | 4,46% |
Tổng nợ | 264,49 T | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,62 T | -46,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,14 T | 8,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,91 T | 136,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,94 T | -169,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,89 T | 2.236,19% |
Dòng tiền tự do | 14,14 T | 204,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
737