Trang chủ166090 • KOSDAQ
add
Hana Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.800,00 ₩ - 26.600,00 ₩
Phạm vi một năm
21.850,00 ₩ - 67.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
512,24 T KRW
Số lượng trung bình
134,43 N
Tỷ số P/E
15,70
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,63 T | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 8,76 T | 17,66% |
Thu nhập ròng | 6,14 T | 12,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | 10,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,61 T | 8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,37 T | 28,32% |
Tổng tài sản | 579,30 T | -15,25% |
Tổng nợ | 216,17 T | -23,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,14 T | 12,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,30 T | -26,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,05 T | 76,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,28 T | -697,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,94 T | 49,54% |
Dòng tiền tự do | 13,19 T | 228,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
725