Trang chủ166090 • KOSDAQ
add
Hana Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.700,00 ₩ - 30.400,00 ₩
Phạm vi một năm
21.850,00 ₩ - 69.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
565,64 T KRW
Số lượng trung bình
155,70 N
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,18 T | 47,58% |
Chi phí hoạt động | 7,94 T | 49,75% |
Thu nhập ròng | 12,50 T | 251,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,07 | 138,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 636,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,79 T | 68,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,37 T | 10,34% |
Tổng tài sản | 573,88 T | -14,67% |
Tổng nợ | 220,10 T | -19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 T | 251,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,68 T | 97,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,53 T | 76,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,88 T | -287,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,24 T | -66,81% |
Dòng tiền tự do | 16,41 T | 214,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
725