Trang chủ1663 • TYO
add
K&O Energy Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.751,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.724,00 ¥ - 2.772,00 ¥
Phạm vi một năm
2.345,00 ¥ - 4.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,36 T JPY
Số lượng trung bình
101,72 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,82 T | -8,73% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 11,68% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -31,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -25,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | -29,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,05 T | 18,73% |
Tổng tài sản | 119,45 T | 7,18% |
Tổng nợ | 20,04 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -31,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
663