Trang chủ1663 • TYO
add
K&O Energy Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.120,00 ¥ - 3.225,00 ¥
Phạm vi một năm
2.205,00 ¥ - 4.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,41 T JPY
Số lượng trung bình
218,76 N
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,76 T | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 17,17% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -6,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 T | -2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,20 T | 25,67% |
Tổng tài sản | 116,31 T | 8,44% |
Tổng nợ | 18,56 T | 14,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -6,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
652