Trang chủ166480 • KOSDAQ
add
Corestemchemon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.170,00 ₩ - 11.620,00 ₩
Phạm vi một năm
5.720,00 ₩ - 15.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
359,23 T KRW
Số lượng trung bình
243,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 T | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 5,69 T | 79,56% |
Thu nhập ròng | -14,32 T | -149,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,38 | -125,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,88 T | -40,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | -55,00% |
Tổng tài sản | 96,06 T | 6,86% |
Tổng nợ | 76,67 T | 31,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,32 T | -149,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,17 T | -116,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,72 Tr | -101,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 T | -26,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 T | -283,52% |
Dòng tiền tự do | -16,72 T | -368,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
355