Trang chủ166480 • KOSDAQ
add
Corestemchemon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.525,00 ₩ - 3.625,00 ₩
Phạm vi một năm
2.765,00 ₩ - 15.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,68 T KRW
Số lượng trung bình
401,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | -1,81% |
Thu nhập ròng | 3,90 T | 150,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,28 | 151,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,66 T | 18,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 417,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | 66,32% |
Tổng tài sản | 117,46 T | 49,45% |
Tổng nợ | 68,86 T | 16,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 T | 150,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,34 T | -66,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,11 T | -273,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,24 T | 274,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 T | -320,33% |
Dòng tiền tự do | -17,19 T | -98,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
40