Trang chủ166480 • KOSDAQ
add
Corestemchemon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.915,00 ₩ - 3.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.600,00 ₩ - 15.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,47 T KRW
Số lượng trung bình
171,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 T | -27,12% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | -21,83% |
Thu nhập ròng | -1,79 T | 83,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,20 | 78,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 T | -120,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | -78,12% |
Tổng tài sản | 117,39 T | 15,19% |
Tổng nợ | 68,80 T | -22,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 T | 83,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,57 T | -191,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 T | 114,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,43 T | -84,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,08 Tr | -99,00% |
Dòng tiền tự do | -5,10 T | -148,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
355