Trang chủ1666 • HKG
add
Tong Ren Tang Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 $
Mức chênh lệch một ngày
5,15 $ - 5,28 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 6,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T HKD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 13,53% |
Chi phí hoạt động | 493,62 Tr | 22,64% |
Thu nhập ròng | 46,52 Tr | -58,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -63,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,46 Tr | -21,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | 3,38% |
Tổng tài sản | 14,41 T | 6,67% |
Tổng nợ | 4,24 T | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,52 Tr | -58,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,24 Tr | 259,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 Tr | 98,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,40 Tr | -1,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,71 Tr | 114,22% |
Dòng tiền tự do | 127,71 Tr | -32,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1669
Trang web
Nhân viên
3.991