Trang chủ1672 • HKG
add
Ascletis Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 $
Mức chênh lệch một ngày
6,55 $ - 7,13 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 9,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T HKD
Số lượng trung bình
6,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,50 N | -87,28% |
Chi phí hoạt động | 115,72 Tr | 7,40% |
Thu nhập ròng | -85,31 Tr | -33,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,30 N | -947,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,27 Tr | -1,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -15,23% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -14,71% |
Tổng nợ | 158,41 Tr | 6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 971,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,31 Tr | -33,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,08 Tr | 11,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 358,64 Tr | 717,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,03 Tr | 17,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,67 Tr | 473,51% |
Dòng tiền tự do | -67,32 Tr | 10,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
231