Trang chủ1675 • HKG
add
AsiaInfo Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Mức chênh lệch một ngày
5,42 $ - 5,72 $
Phạm vi một năm
4,46 $ - 9,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T HKD
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
7,25%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -8,77% |
Chi phí hoạt động | 436,00 Tr | -11,68% |
Thu nhập ròng | -29,74 Tr | -127,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | -130,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,41 Tr | -156,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -30,48% |
Tổng tài sản | 10,00 T | -0,63% |
Tổng nợ | 3,86 T | 17,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,74 Tr | -127,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,50 Tr | -95,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 164,19 Tr | 27,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -348,10 Tr | -97,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -643,17 Tr | -129,81% |
Dòng tiền tự do | -12,12 Tr | -112,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
12.929