Trang chủ1675 • HKG
add
AsiaInfo Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,35 $
Mức chênh lệch một ngày
9,00 $ - 9,33 $
Phạm vi một năm
4,46 $ - 13,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T HKD
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -20,77% |
Chi phí hoạt động | 533,04 Tr | -9,19% |
Thu nhập ròng | 302,20 Tr | 90,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,55 | 140,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,33 Tr | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -43,36% |
Tổng tài sản | 10,50 T | -6,95% |
Tổng nợ | 3,86 T | -17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,20 Tr | 90,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 407,73 Tr | -22,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 Tr | -106,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,75 Tr | -25.121,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,83 Tr | -76,46% |
Dòng tiền tự do | 245,75 Tr | 2,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
12.868