Trang chủ1676 • HKG
add
Gaodi Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,91 Tr | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 24,18 Tr | 3,64% |
Thu nhập ròng | -20,14 Tr | -5,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,40 | -15,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,58 Tr | 5,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | -82,61% |
Tổng tài sản | 231,66 Tr | -17,53% |
Tổng nợ | 81,61 Tr | 28,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,14 Tr | -5,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,18 Tr | -16,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,76 Tr | -40,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,81 Tr | -118,89% |
Dòng tiền tự do | -14,20 Tr | -14,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
365