Trang chủ1676 • HKG
add
Gaodi Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 2,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,47 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 22,69 Tr | — |
Thu nhập ròng | -20,90 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -26,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,65 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 263,57 Tr | — |
Tổng nợ | 85,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,90 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,47 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -17,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
405