Trang chủ168330 • KOSDAQ
add
Naturalendo Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.870,00 ₩ - 1.937,00 ₩
Phạm vi một năm
1.262,00 ₩ - 2.805,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,86 T KRW
Số lượng trung bình
114,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | -26,80% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | -6,58% |
Thu nhập ròng | -848,31 Tr | 58,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,56 | 43,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -680,33 Tr | -17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,58 Tr | -92,46% |
Tổng tài sản | 33,34 T | -10,39% |
Tổng nợ | 6,47 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -848,31 Tr | 58,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | -5.269,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 800,90 Tr | 555,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,04 Tr | -108,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,40 Tr | -294,14% |
Dòng tiền tự do | -899,05 Tr | -121,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
74