Trang chủ168330 • KOSDAQ
add
Naturalendo Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.346,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.336,00 ₩ - 1.373,00 ₩
Phạm vi một năm
1.262,00 ₩ - 2.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,55 T KRW
Số lượng trung bình
45,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 T | 36,16% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 57,54% |
Thu nhập ròng | -907,65 Tr | -273,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,82 | -174,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,26 Tr | -568,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -29,86% |
Tổng tài sản | 35,39 T | -10,81% |
Tổng nợ | 6,39 T | 24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -907,65 Tr | -273,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 395,40 Tr | 136,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,92 Tr | -87,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,71 Tr | -118,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 421,60 Tr | -11,50% |
Dòng tiền tự do | 348,19 Tr | 128,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
72