Trang chủ168330 • KOSDAQ
add
Naturalendo Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.250,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Phạm vi một năm
1.262,00 ₩ - 6.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,86 T KRW
Số lượng trung bình
821,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 T | 19,20% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 7,17% |
Thu nhập ròng | -808,76 Tr | 30,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,97 | 41,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -539,44 Tr | 15,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,64 Tr | -84,69% |
Tổng tài sản | 33,19 T | -6,72% |
Tổng nợ | 7,03 T | 23,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -808,76 Tr | 30,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -334,37 Tr | 55,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,93 Tr | -135,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 581,75 Tr | 837,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,57 Tr | 79,72% |
Dòng tiền tự do | -195,79 Tr | 49,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
74