Trang chủ168360 • KOSDAQ
add
Pemtron Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.400,00 ₩ - 7.780,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 13.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,30 T KRW
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,38 T | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 7,96 T | 3,81% |
Thu nhập ròng | 440,14 Tr | -72,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -71,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 702,01 Tr | -66,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 T | 56,30% |
Tổng tài sản | 80,15 T | 0,35% |
Tổng nợ | 50,57 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,14 Tr | -72,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | -4.014,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 769,00 Tr | 149,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,92 T | 17.758,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,62 T | 396,07% |
Dòng tiền tự do | -2,99 T | 5,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
211