Trang chủ170030 • KOSDAQ
add
Hyundai Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.610,00 ₩ - 5.740,00 ₩
Phạm vi một năm
4.410,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,36 T KRW
Số lượng trung bình
100,12 N
Tỷ số P/E
8,42
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,15 T | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 48,56% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | -67,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -68,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | -71,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,54 T | 12,15% |
Tổng tài sản | 254,33 T | 9,23% |
Tổng nợ | 103,88 T | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | -67,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,45 T | 352,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,21 T | 15.536,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,24 T | 5.430,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,02 T | 723,40% |
Dòng tiền tự do | 12,58 T | 538,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
206