Trang chủ1702 • TPE
add
Namchow Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,65 NT$ - 41,45 NT$
Phạm vi một năm
39,95 NT$ - 62,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,19 T TWD
Số lượng trung bình
926,25 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 T | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 2,77% |
Thu nhập ròng | 129,45 Tr | -64,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | -65,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,34 Tr | -36,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 T | -7,64% |
Tổng tài sản | 33,06 T | 8,29% |
Tổng nợ | 18,21 T | 1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,45 Tr | -64,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,10 Tr | -72,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | -371,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,07 Tr | 106,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -635,59% |
Dòng tiền tự do | 12,73 Tr | -98,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
3.839