Trang chủ1702 • TPE
add
Namchow Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,40 NT$ - 47,20 NT$
Phạm vi một năm
42,55 NT$ - 66,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,87 T TWD
Số lượng trung bình
712,71 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 12,35% |
Thu nhập ròng | 238,54 Tr | -38,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -42,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,13 Tr | -32,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 T | -8,98% |
Tổng tài sản | 32,93 T | 8,76% |
Tổng nợ | 18,09 T | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,54 Tr | -38,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 533,53 Tr | -53,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | -217,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,16 Tr | 7,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 T | -2.382,98% |
Dòng tiền tự do | -218,21 Tr | -138,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
3.839