Trang chủ170790 • KOSDAQ
add
Piolink Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.930,00 ₩ - 8.090,00 ₩
Phạm vi một năm
7.760,00 ₩ - 15.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,40 T KRW
Số lượng trung bình
8,31 N
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 T | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | 11,15% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | 22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,90 | 18,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -38,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,20 T | — |
Tổng tài sản | 91,08 T | — |
Tổng nợ | 12,73 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | 22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
373