Trang chủ1708 • TPE
add
Sesoda Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,00 NT$ - 33,40 NT$
Phạm vi một năm
28,55 NT$ - 44,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 T TWD
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 14,49% |
Chi phí hoạt động | 277,30 Tr | 49,96% |
Thu nhập ròng | 192,03 Tr | 101,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | 76,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,33 Tr | -1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 39,82% |
Tổng tài sản | 13,71 T | 4,85% |
Tổng nợ | 6,46 T | -3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,03 Tr | 101,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 454,01 Tr | 76,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,65 Tr | -130,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,49 Tr | -235,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,37 Tr | -4.843,73% |
Dòng tiền tự do | 183,56 Tr | 383,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
344