Trang chủ170900 • KRX
add
Dong-A ST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.300,00 ₩ - 49.000,00 ₩
Phạm vi một năm
40.900,00 ₩ - 79.117,63 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
455,47 T KRW
Số lượng trung bình
17,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,09 T | 17,20% |
Chi phí hoạt động | 92,05 T | -1,79% |
Thu nhập ròng | -8,17 T | 5,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,49 | 18,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 T | 140,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,86 T | -23,25% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | 2,52% |
Tổng nợ | 652,92 T | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,17 T | 5,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,11 T | 74,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,05 T | 614,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,36 T | -132,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,74 T | -123,34% |
Dòng tiền tự do | -13,47 T | 54,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
1.687