Trang chủ170900 • KRX
add
Dong-A ST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.500,00 ₩ - 47.450,00 ₩
Phạm vi một năm
40.900,00 ₩ - 79.117,63 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
439,57 T KRW
Số lượng trung bình
15,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,62 T | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 90,86 T | -3,36% |
Thu nhập ròng | 16,14 T | 335,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 338,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,66 Tr | -90,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,08 T | 5,12% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | 8,41% |
Tổng nợ | 682,93 T | 16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,14 T | 335,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,49 T | -322,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,54 T | -6,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,79 T | -1.116,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,24 T | -90,44% |
Dòng tiền tự do | -32,95 T | -6.742,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
1.591