Trang chủ170900 • KRX
add
Dong-A ST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61.000,00 ₩ - 63.800,00 ₩
Phạm vi một năm
55.784,31 ₩ - 88.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
565,63 T KRW
Số lượng trung bình
42,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,38 T | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 91,00 T | 18,40% |
Thu nhập ròng | 328,33 Tr | -82,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -82,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -88,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,52 T | 20,32% |
Tổng tài sản | 1,43 NT | 13,99% |
Tổng nợ | 754,92 T | 36,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,33 Tr | -82,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | -91,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,87 T | -622,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,81 T | 162,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 T | -91,94% |
Dòng tiền tự do | -10,14 T | -273,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
1.687