Trang chủ170920 • KOSDAQ
add
LTC Co Ltd (Hwaseong)
Giá đóng cửa hôm trước
12.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.940,00 ₩ - 12.510,00 ₩
Phạm vi một năm
7.720,00 ₩ - 14.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,38 T KRW
Số lượng trung bình
98,81 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,87 T | 52,72% |
Chi phí hoạt động | 9,99 T | 16,49% |
Thu nhập ròng | 2,79 T | 2.161,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 1.372,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,23 T | 197,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,25 T | 34,65% |
Tổng tài sản | 328,41 T | 6,57% |
Tổng nợ | 131,83 T | -27,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 T | 2.161,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,87 T | 359,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 T | 108,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,43 T | 6.536,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,63 T | 326,64% |
Dòng tiền tự do | 13,32 T | 236,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
116