Trang chủ170920 • KOSDAQ
add
LTC Co Ltd (Hwaseong)
Giá đóng cửa hôm trước
10.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.860,00 ₩ - 10.340,00 ₩
Phạm vi một năm
7.720,00 ₩ - 20.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,37 T KRW
Số lượng trung bình
65,07 N
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,58 T | 265,05% |
Chi phí hoạt động | 10,48 T | 21,28% |
Thu nhập ròng | 7,53 T | 159,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | 116,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,55 T | 451,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,11 T | -7,75% |
Tổng tài sản | 325,72 T | 8,69% |
Tổng nợ | 138,45 T | -22,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,53 T | 159,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 T | 143,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,58 T | -69,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,78 T | -227,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,95 T | -266,05% |
Dòng tiền tự do | -25,04 T | -462,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
116