Trang chủ170920 • KOSDAQ
add
LTC Co Ltd (Hwaseong)
Giá đóng cửa hôm trước
9.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.540,00 ₩ - 10.240,00 ₩
Phạm vi một năm
8.350,00 ₩ - 20.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,90 T KRW
Số lượng trung bình
72,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,76 T | 62,79% |
Chi phí hoạt động | 8,65 T | -16,29% |
Thu nhập ròng | 256,39 Tr | 107,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 104,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,32 T | 139,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,31 T | 5,64% |
Tổng tài sản | 315,71 T | 18,11% |
Tổng nợ | 188,35 T | 13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,39 Tr | 107,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,56 T | -81,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,28 T | 135,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | -87,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 T | -274,15% |
Dòng tiền tự do | -8,77 T | -159,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
114