Trang chủ1709 • HKG
add
DL Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 $
Mức chênh lệch một ngày
3,75 $ - 3,91 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 5,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T HKD
Số lượng trung bình
92,32 Tr
Tỷ số P/E
42,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,10 Tr | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 54,94 Tr | 67,93% |
Thu nhập ròng | 64,53 Tr | 38,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 123,86 | 18,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,08 Tr | -54,49% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 19,83% |
Tổng nợ | 342,13 Tr | -38,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,53 Tr | 38,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
104