Trang chủ1709 • TPE
add
Formosan Union Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,05 NT$ - 18,35 NT$
Phạm vi một năm
15,80 NT$ - 27,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T TWD
Số lượng trung bình
278,89 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 200,00 Tr | 9,64% |
Thu nhập ròng | 191,42 Tr | 3,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 0,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,11 Tr | 51,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,91 Tr | -29,53% |
Tổng tài sản | 12,67 T | -2,33% |
Tổng nợ | 3,66 T | -18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,42 Tr | 3,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,57 Tr | 400,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,67 Tr | 254,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,34 Tr | -500,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,06 Tr | -367,45% |
Dòng tiền tự do | 495,91 Tr | 947,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
217