Trang chủ1709 • TPE
add
Formosan Union Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,20 NT$ - 17,55 NT$
Phạm vi một năm
15,80 NT$ - 27,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T TWD
Số lượng trung bình
546,66 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 189,43 Tr | 22,35% |
Thu nhập ròng | 77,69 Tr | 77,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 79,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,46 Tr | -4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,16 Tr | -17,01% |
Tổng tài sản | 12,78 T | 5,70% |
Tổng nợ | 3,44 T | -10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,69 Tr | 77,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,45 Tr | 25,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,07 Tr | -82,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,37 Tr | 58,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,51 Tr | 129,46% |
Dòng tiền tự do | 208,16 Tr | -2,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
217