Trang chủ171010 • KOSDAQ
add
Ram Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.165,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.115,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Phạm vi một năm
3.065,00 ₩ - 7.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,84 T KRW
Số lượng trung bình
36,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,98 T | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -1,15% |
Thu nhập ròng | -665,45 Tr | 67,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,06 | 69,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 829,74 Tr | 360,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,23 T | 48,10% |
Tổng tài sản | 108,49 T | 24,70% |
Tổng nợ | 60,26 T | 59,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -665,45 Tr | 67,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 T | -9.382,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,78 Tr | 107,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,35 T | 99,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 T | 96,63% |
Dòng tiền tự do | -6,06 T | -158,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
89