Trang chủ171010 • KOSDAQ
add
Ram Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.510,00 ₩ - 4.635,00 ₩
Phạm vi một năm
2.525,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,27 T KRW
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,52 T | -9,92% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 6,09% |
Thu nhập ròng | -205,46 Tr | 71,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 | 68,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 954,11 Tr | 285,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,87 T | 0,78% |
Tổng tài sản | 106,14 T | 4,88% |
Tổng nợ | 58,32 T | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,46 Tr | 71,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 T | 234,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 T | 27,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 T | -70,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 139,30% |
Dòng tiền tự do | -786,89 Tr | 87,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
73