Trang chủ171090 • KOSDAQ
add
Sunic System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.100,00 ₩ - 49.000,00 ₩
Phạm vi một năm
17.750,00 ₩ - 75.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
450,03 T KRW
Số lượng trung bình
118,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,59 T | 743,39% |
Chi phí hoạt động | 5,06 T | -16,25% |
Thu nhập ròng | 105,69 Tr | 101,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 100,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,00 | 101,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,54 T | 315,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 110,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,80 T | 149,55% |
Tổng tài sản | 216,32 T | 79,59% |
Tổng nợ | 150,18 T | 183,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,69 Tr | 101,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,58 T | -97,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,89 T | -183,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,18 T | 2.415,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,73 T | 3.671,11% |
Dòng tiền tự do | 975,80 Tr | 136,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
191