Trang chủ171090 • KOSDAQ
add
Sunic System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.000,00 ₩ - 39.100,00 ₩
Phạm vi một năm
31.100,00 ₩ - 75.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
367,17 T KRW
Số lượng trung bình
45,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,15 T | 84,57% |
Chi phí hoạt động | 5,42 T | 74,23% |
Thu nhập ròng | -27,32 T | -431,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,04 | -279,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 T | -1,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,85 T | 73,11% |
Tổng tài sản | 302,90 T | 124,74% |
Tổng nợ | 256,48 T | 301,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,32 T | -431,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,82 T | -849,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 T | -207,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,27 T | 4.034,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,91 T | -1.008,59% |
Dòng tiền tự do | -20,96 T | -607,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
207