Trang chủ1710 • TPE
add
Oriental Union Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,10 NT$ - 13,30 NT$
Phạm vi một năm
11,80 NT$ - 19,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 T TWD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
581,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 288,15 Tr | 16,36% |
Thu nhập ròng | -70,10 Tr | 49,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | 54,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,59 Tr | 16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -12,49% |
Tổng tài sản | 31,44 T | -4,78% |
Tổng nợ | 18,08 T | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 877,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,10 Tr | 49,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,59 Tr | 120,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,14 Tr | -141,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 553,44 Tr | -9,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,51 Tr | 892,30% |
Dòng tiền tự do | -316,23 Tr | 34,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
506