Trang chủ171120 • KOSDAQ
add
Lion Chemtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.320,00 ₩ - 2.345,00 ₩
Phạm vi một năm
1.965,00 ₩ - 3.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,19 T KRW
Số lượng trung bình
46,23 N
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,49 T | 29,69% |
Chi phí hoạt động | 4,82 T | 34,91% |
Thu nhập ròng | 3,88 T | 436,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | 359,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | 8.876,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,93 T | -17,96% |
Tổng tài sản | 152,95 T | -10,53% |
Tổng nợ | 21,36 T | -48,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 T | 436,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 T | -151,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,90 Tr | -76,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 T | 6,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,26 T | -1.939,66% |
Dòng tiền tự do | -4,47 T | -178,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
157