Trang chủ171120 • KOSDAQ
add
Lion Chemtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.470,00 ₩ - 2.555,00 ₩
Phạm vi một năm
1.965,00 ₩ - 3.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,29 T KRW
Số lượng trung bình
757,80 N
Tỷ số P/E
23,50
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,76 T | 16,40% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 7,74% |
Thu nhập ròng | 2,56 T | -5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | -18,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,87 T | 30,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,49 T | -27,80% |
Tổng tài sản | 154,43 T | -13,37% |
Tổng nợ | 26,66 T | -46,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 T | -5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 T | -21,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,87 T | 192,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,94 T | -253,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 T | -132,11% |
Dòng tiền tự do | 380,15 Tr | -87,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
174